Adjust to la gi
WebNghĩa tiếng việt của "to adjust a watch" Lấy lại đồng hồ Các ví dụ của to adjust a watch Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "to adjust a watch": Adjust a plan … Webadjust verb. 1 change sth slightly. ADV. slightly finely It is important to have equipment that can be finely adjusted. automatically carefully accordingly Children are sensitive …
Adjust to la gi
Did you know?
Webto set about bắt đầu, bắt đầu làm Tính từ nghiêm nghị, nghiêm trang a set look vẻ nghiêm trang cố định, chầm chậm, bất động set eyes mắt nhìn không chớp đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi set purpose mục đích nhất định set time thời gian đã định đã sửa soạn trước, sẵn sàng a set speech bài diễn văn đã soạn trước WebCác ví dụ của to adjust a watch. Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "to adjust a watch": Adjust a plan. Điều chỉnh một kế hoạch. Adjust a lesson. Chỉnh lý một bài học. I regulated a watch. Tôi đã sửa lại đồng hồ cho đúng rồi. Regulate a watch.
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Adjustment Webadjust to Ving: thích nghi với việc gì đó object to Ving: phản đối việc gì đó take to Ving: trở nên thích việc gì đó sau một thời gian làm thử get around to Vin g: khi nào rảnh thì sẽ …
Webdosage adjustment. speed adjustment. automatic adjustment. There will be no winter time adjustment. Sau đó sẽ không có đổi giờ mùa hè mùa đông nữa. Auto time adjustment (four times a day). Tự động điều chỉnh thời gian ( 4 lần một ngày). There will be no winter time adjustment anymore. Webadjusting device dụng cụ điều chỉnh adjusting device thiết bị điều chỉnh adjusting element phần tử điều chỉnh adjusting entries bút toán điều chỉnh adjusting jack kích điều chỉnh …
WebGiải thích VN: Việc hoặc quá trình điều chỉnh; nghĩa thông dụng: trong trắc địa, việc điều chỉnh các tọa độ nối tiếp sao cho nhất quán với nhau. accuracy of adjustment. độ chính xác điều chỉnh. accurate adjustment. sự điều chỉnh …
WebMar 17, 2024 · VERB + ADJUST be difficult/hard to . VERB + ADJUST need/take time to It may take a little time to adjust to the climate here. VERB + ADJUST try to . PREP. to She will gradually adjust to her new role. Từ điển WordNet. v. make correspondent or conformable. Adjust your eyes to the darkness. decide how much is to be paid on an … telugu novels pdf onlineWebto adjust a lesson. chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu) hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...) Từ gần giống. adjusted adjustable adjustment maladjustment self-adjustment. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: retro opatijaWebadjustment trong Tiếng Việt, câu ví dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "adjustment" thành Tiếng Việt sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự dàn xếp là … retro radio heurekaWebAdjusted Gross Income (AGI) là gì? Được sử dụng để xác định có thể đánh thuế bao nhiêu thu nhập của bạn. AGI gồm tổng thu nhập từ các nguồn có thể đánh thuế trừ đi sự điều chỉnh tối đa cho phép. Theo Investopedia: AGI trừ đi các phần chiết khấu và miễn thuế cá nhân bằng thu nhập có thể đánh thuế được. telugu news papers sakshiWebJan 31, 2013 · Phân biệt cách dùng adapt (to), adopt, adjust (to) – We have adopted the same sort of of assembly methods they use in Japan. Chúng tôi đã theo những phương … retro nova ruislipWebregulate alter fiddle with correct fine-tune change bend amend modify tweak adapt vary adapted accommodate accustom conform fix tailor acclimatize acclimatise arrange compose dispose doctor fit habituate harmonize harmonise order reconcile rectify redress remodel settle suit tailor-make tune do as Romans do fix up get act together get it ... telugu news live etvWebApparently, you have to set the Background application Max Frame Rate for the Max Frame Rate to stick. that was always the case "it's a feature", since the hidden fps limiters, many years back, only game profile specific limits are kept, and on reboot for the global profile, all limiters come back to defaults, the workaround was to silently ... retro racing stripe jackets